để tham gia thi đấu tiếng Anh trực tiếp - và
Hướng dẫn giải bài tập SGK
1 - e. study new words (học từ mới)
2 - d. do exercise (làm bài tập, tập thể dục)
3 - b. play the piano (chơi đàn)
5 - c. wear a uniform (mặc đồng phục)
Ở bài tập này, em cần chia động từ ở thì hiện tại đơn, nhớ rằng he/she/it/chủ ngữ số ít + động từ thêm -s/es.
(Chủ ngữ là His house - Danh từ số ít nên chia động từ to be là is)
(Chủ ngữ là he nên chia động từ have ➝ has)
(Chủ ngữ là he nên động từ thường thêm s/es, walk ➝ walks)
(Chủ ngữ là Hoang and his friends ➝ chủ ngữ số nhiều ➝ động từ thường giữ nguyên)
(Chủ ngữ là Hoang ➝ động từ thêm -s/es, like ➝ likes)
Hoang lives in a small house in the centre of his village. His house (1) is near his new school. Every day, he (2) has breakfast at 6 o'clock. Then he (3) walks to school with his friends. Hoang and his friends (4) study in grade 6 at An Son School. Hoang (5) likes his new school.
(Hoàng sống trong một ngôi nhà nhỏ ở trung tâm ngôi làng của cậu ấy. Nhà của cậu ấy gần trường mới. Mỗi ngày, cậu ấy ăn sáng vào lúc 6 giờ. Sau đó cậu ấy đi bộ đến trường với bạn của cậu ấy. Hoàng và các bạn học lớp 6 tại trường An Son. Hoàng thích trường mới của cậu ấy.)
Quy tắc: Trạng từ chỉ tần suất đứng trước động từ chính.
Hướng dẫn giải bài tập SGK
A. a school in Bac Giang (một ngôi trường ở Bắc Giang)
B. an international school (một trường quốc tế)
C. a boarding school in Sydney (một trường nội trú ở Sydney)
Sunrise is a boarding school in Sydney. Students study and live there. About 1,200 boys and girls go to Sunrise. It has students from all over Australia. They study subjects like maths, science and English.
(Sunrise là một trường nội trú ở Sydney. Học sinh học tập và sống ở đây. Khoảng 1.200 bạn nam và nữ học tại Sunrise. Trường có học sinh đến từ khắp nước Úc. Họ học các môn học như toán, khoa học và tiếng Anh.)
An Son is a lower secondary school in Bac Giang. It has only 8 classes. There are mountains and green fields around the school. There is a computer room and a library. There is also a school garden and a playground.
(An Son là một trường trung học cơ sở ở Bắc Giang. Nó chỉ có 8 lớp học. Xung quanh trường có những ngọn núi và cánh đồng xanh. Có một phòng máy tính và một thư viện. Ở đây còn có một vườn trường và một sân chơi.)
Dream is an international school. Here students learn English with English-speaking teachers. In the afternoon, they join many interesting clubs. They play sports and games. Some students do paintings in the art club.
(Dream là một trường quốc tế. Học sinh ở đây học tiếng Anh với giáo viên nói tiếng Anh. Vào buổi chiều, họ tham gia các câu lạc bộ thú vị. Họ chơi thể thao và trò chơi. Một số học sinh vẽ tranh trong câu lạc bộ mỹ thuật.)
Then discuss your choice with a friend. (Sau đó thảo luận lựa chọn của em với bạn.)
A: Which school would you like to go to? (Bạn muốn học trường nào?)
B: I'd like to go to Dream School. (Tôi muốn học trường Dream.)
B: Because I’d like to paint in the art club. (Bởi vì tôi thích vẽ trong câu lạc bộ mỹ thuật.)
I can practice speaking English with friends. (Em có thể thực hành nói tiếng Anh với bạn bè.)
I can't go home everyday. (Em không thể về nhà mỗi ngày.)
It has a good view. (Nó có tầm nhìn đẹp.)
It is small and very remote. (Nó rất nhỏ và ở xa.)
I can join many interesting clubs. (Em có thể tham gia nhiều câu lạc bộ thú vị.)
Speaking with English-speaking teachers is hard. (Nói chuyện với giáo viên nói tiếng Anh thì khó.)
Tuần 7 - Tiếng Anh lớp 4 - Unit 5 lesson 1
Tiếng Anh lớp 6 Unit 1 - My New School xoay quanh chủ đề trường học. Trong bài học này, em sẽ được làm quen với các từ vựng về đồ vật, hoạt động ở trường, ngữ pháp về thì hiện tại đơn, mẫu câu giới thiệu ai đó và cách phát âm /ɑː/ và /ʌ/. Hãy cùng tiếng Anh giao tiếp Langmaster tìm hiểu chi tiết qua bài viết dưới đây nhé!
Hướng dẫn giải bài tập SGK
Em hãy bật đoạn audio lên và đọc theo audio! Langmaster dịch đoạn hội thoại bên dưới để em dễ theo dõi.
(Loud knock) (Tiếng gõ cửa lớn)
Vy: Hi, Phong. Are you ready? (Chào Phong. Bạn sẵn sàng chưa?)
Phong: Just a minute. (Chờ một chút.)
Vy: Oh, this is Duy, my new friend. (Ồ, đây là Duy, bạn mới của tôi.)
Phong: Hi, Duy. Nice to meet you. (Chào Duy. Rất vui khi gặp bạn.)
Duy: Hi, Phong. I live near here, and we go to the same school! (Chào Phong. Tôi sống gần đây, và chúng ta học cùng trường.)
Phong: Good. Hmm, your school bag looks heavy. (Tốt đấy. Cặp của bạn trông có vẻ nặng.)
Duy: Yes! I have new books, and we have new subjects to study. (Ừ. Tôi có sách mới, và chúng ta có các môn học mới để học,)
Phong: And a new uniform, Duy! You look smart! (Và một bộ đồng phục mới, Duy. Bạn trông bảnh bao đấy.)
Duy: Thanks, Phong. We always look smart in our uniforms. (Cảm ơn Phong. Chúng ta luôn trông gọn gàng trong bộ đồng phục của mình.)
Phong: Let me put on my uniform. Then we can go. (Chờ tôi mặc đồng phục nhé. Sau đó chúng ta có thể đi.)
1. Vy, Phong, and Duy go to the same school.
(Vy, Phong và Duy học cùng trường.)
3. Phong says Duy looks smart in his uniform. (Phong nói Duy trông gọn gàng trong bộ đồng phục của cậu ấy.)
4. They have new subjects to study. (Họ có các học mới để học.)
5. Phong is wearing a school uniform.
3 - pencil sharpener (gọt bút chì)
Hướng dẫn giải bài tập SGK
Mỗi danh từ thường đi với một động từ cụ thể để tạo nghĩa phù hợp. Em hãy đọc các quy tắc sau để hiểu hơn về bài tập này.
- play: games (trò chơi), sports (thể thao), musical instruments (nhạc cụ)
- do: homework, yoga, aerobics (thể dục nhịp điệu)
- have: friends (bạn bè), breakfast (bữa sáng), dinner (bữa tối)
- study: language (ngôn ngữ), skills (kỹ năng), subjects (môn học)
Tiếng Anh lớp 6 Unit 1 Getting Started
=> TỪ VỰNG TIẾNG ANH LỚP 6 TỔNG HỢP ĐẦY ĐỦ THEO UNIT (MỚI NHẤT)
=> TỔNG HỢP KIẾN THỨC TỪ VỰNG NGỮ PHÁP CHO TRẺ HỌC TIẾNG ANH LỚP 6
Tiếng Anh lớp 6 Unit 1 A Closer Look 1
Ở phần A Closer Look 1 của tiếng Anh lớp 6 Unit 1 sách mới, em sẽ học cách phát âm 2 nguyên âm /ɑː/ và /ʌ/.
Ví dụ: smart, art, cartoon, class,...
Ví dụ: subject, study, Monday, compass,...
Hướng dẫn giải bài tập SGK
Everyday English (Tiếng Anh hàng ngày)
Introducing someone (Giới thiệu ai đó)
Vy: Phong, this is Duy, my new friend. (Phong, đây là Duy, bạn mới của tôi.)
Phong: Hi, Duy. Nice to meet you. (Chào Duy. Rất vui khi được gặp bạn.)
Duy: Hi, Phong. Nice to meet you, too. (Chào Phong. Tôi cũng rất vui khi được gặp bạn.)
Trong phần bài tập này, em hãy sử dụng mẫu câu “This is + tên" (Đây là …) để giới thiệu bạn của mình nhé!
New friends at school (Những người bạn mới ở trường)
4. What is your favourite subject at school?
(Môn học yêu thích của bạn ở trường là gì?)
7. How do you go to school every day?
(Mỗi ngày bạn đến trường bằng gì?)
Write one or two more questions on a piece of paper. Then share them with the class. (Viết nhiều hơn 1 hoặc 2 câu hỏi lên mẩu giấy. Sau đó chia sẻ với cả lớp.)
Em hãy đọc câu hỏi và trả lời câu hỏi Yes (Đúng) hoặc No (Không).
ARE YOU A GOOD FRIEND AT SCHOOL? (Em có phải là một người bạn tốt ở trường không?)
(Em có nhớ tên tất cả những người bạn cùng lớp không?
(Em có thường nghe lời khuyên của bạn bè không?)
(Em có chia sẻ đồ dùng với bạn cùng lớp không?)
(Em có giữ bí mật của bạn không?)
(Em có chơi với bạn cùng lớp vào giờ nghỉ giải lao không?)
(Em có giúp bạn cùng lớp làm bài tập về nhà không?)
(Em có lắng nghe khi bạn em đang nói không?)
Hướng dẫn giải bài tập SGK
Giải thích: Chủ ngữ we ➞ Động từ nguyên mẫu have
Giải thích: Duy là tên riêng ➞ Động từ thêm s/es
Giải thích: My new school là chủ ngữ số ít, câu không có động từ thường ➞ Chọn isn't
Giải thích: Câu nghi vấn thì hiện tại đơn với chủ ngữ là you ➞ do you
Giải thích: Câu phủ định thì hiện tại đơn với chủ ngữ là she ➞ doesn't have
Miss Nguyet: Tell us about your new school, Duy. (Kể cho chúng cô về trường mới của em.)
Duy: Sure! My school has a large playground. (Dạ! Trường của em có một cái sân lớn.)
Miss Nguyet: Do you have any new friends? (Em có các bạn mới không?)
Duy: Yes. And I like my new friends, Vy and Phong. (Có ạ. Và em thích các bạn mới của em, Vy và Phong.)
Miss Nguyet: Does Vy walk to school with you? (Vy có đi bộ đến trường với em không?)
Duy: Well, we often ride our bicycles to school. (Chúng em thường đạp xe đi học.)
Miss Nguyet: What time do you go home? (Mấy giờ em về nhà?)
Duy: I go home at 4pm every day. (Em về nhà lúc 4 giờ chiều mỗi ngày.)
Miss Nguyet: Thank you! (Cảm ơn em.)
Write a sentence with one of these adverbs. (Viết 1 câu với 1 trong các trạng từ này.)
Gợi ý câu sử dụng trạng từ tần suất:
Ghi nhớ: Trạng từ chỉ tần suất đứng trước động từ chính.